Characters remaining: 500/500
Translation

bách phân

Academic
Friendly

Từ "bách phân" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, đây một từ rất quan trọng trong các lĩnh vực như khoa học, toán học thống kê. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "bách phân":

Định nghĩa:
  1. Bách phân (danh từ): Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau. dụ: "nhiệt giai bách phân" hay còn gọi là thang đo Celsius (độ C), nơi mỗi độ được chia thành 100 phần nhỏ hơn.

  2. Bách phân (danh từ): Tính theo phần trăm. dụ: "tỉ lệ bách phân" có nghĩatỷ lệ được biểu thị dưới dạng phần trăm, tức là một phần của 100.

dụ sử dụng:
  • Nghĩa 1: "Khi đo nhiệt độ, chúng ta thường sử dụng nhiệt giai bách phân để biết được nhiệt độ chính xác."
  • Nghĩa 2: "Tỉ lệ bách phân của học sinh đạt điểm A trong kỳ thi năm nay 75%."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo khoa học, bạn có thể thấy cụm từ "tỉ lệ bách phân" được sử dụng để diễn đạt sự phân bố của các yếu tố khác nhau, dụ: "Tỉ lệ bách phân của các loại cây trong khu rừng này 60% cây gỗ 40% cây bụi."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Bách phân" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ như "phần trăm" (percent), từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh không liên quan đến thang đo.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Phần trăm (percent): Đây từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho "bách phân" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Tỉ lệ (ratio): Từ này có nghĩa gần giống nhưng không nhất thiết phải tính theo phần trăm, có thể tỷ lệ giữa hai hoặc nhiều số lượng khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bách phân," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong các cuộc thảo luận về khoa học hoặc kỹ thuật, nghĩa đầu tiên thường được ưu tiên. Trong khi đó, trong các cuộc trò chuyện về thống kê hoặc tài chính, nghĩa thứ hai sẽ được sử dụng nhiều hơn.
  1. dt. 1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau: nhiệt giai bách phân. 2. Tính theo phần trăm: tỉ lệ bách phân.

Comments and discussion on the word "bách phân"